site stats

Incorporate nghĩa

WebĐồng nghĩa với merge Merge means you put different things together and they become one big thing. Incorporate means you take one thing and put it into another thing. For example, a tree house is a house and a tree merged together. If you incorporated a tree into a house, it would look different. Merge means “mix”... for example you can merge the ingredients for … WebCorp viết tắt của từ Corporation còn Inc. là viết tắt của Incorporated. Đây đều là hậu tố để chỉ các công ty đa quốc gia có quy mô tập đoàn.

Cách dùng động từ "incorporate" tiếng anh - Cách dùng t...

WebÝ nghĩa - Giải thích. Certificate Of Incorporation nghĩa là Giấy Chứng Nhận Thành Lập Công Ty. Ở Hoa Kỳ, giấy chứng nhận thành lập là một phần cấu thành chính của các văn bản hiến pháp về thành lập. Đây là tài liệu do một tổ chức mới được tổ chức lập và nộp cho ... WebIncorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporate Tổng kết iona vs mount st mary\u0027s https://creationsbylex.com

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Incorporate" HiNative

WebJun 1, 2024 · Cả cụm "Incorporation by reference" được định nghĩa như sau: Incorporation by reference is the act of including a second document within another document by only mentioning the second document. This act, if properly done, makes the entire second document a part of the main document. Nên mình đề xuất cách dịch như ở trên. WebBản dịch tự động của " incorporate " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate Các cụm từ tương tự như "incorporate" có bản dịch thành Tiếng Việt incorporeal không cụ thể … WebÝ nghĩa - Giải thích. Articles Of Incorporation nghĩa là Điều lệ thành lập doanh nghiệp. Điều lệ thành lập doanh nghiệp thường bao gồm những thông tin cần thiết như địa chỉ, sơ lược tiểu sử, sự phân bổ quyền hạn của công ty và số lượng cổ phiếu công ty phát hành ... iona wave after wave

Công ty Corporation là gì? Khác gì so với công ty Inc.

Category:→ incorporate, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ Glosbe

Tags:Incorporate nghĩa

Incorporate nghĩa

Incorporate Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebA:To incorporateis to add one thing to another existing thing. To integrate is to combine two or more things together to make into a whole. Sample sentence: In order to provide a … WebVerb (used with object) to form into a legal corporation. to put or introduce into a body or mass as an integral part or parts. to incorporate revisions into a text. to take in or include …

Incorporate nghĩa

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Incorporation WebTừ đồng nghĩa noun embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union Từ trái nghĩa noun division , dissolution , disbanding tác giả

WebIncorporation là gì: / in,kɔ:pə'reiʃn /, Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể, Đoàn thể, liên đoàn, Y học: sự sát nhập, sự hợp... WebCác cụm từ tương tự như "incorporate" có bản dịch thành Tiếng Việt incorporeal không cụ thể · thiên thần · vô hình · vô thể incorporeality tính không cụ thể · tính thiên thần · tính thần linh · tính vô hình · tính vô thể incorporeity tính vô hình · tính vô thể · vật vô hình incorporator hội viên · người hợp nhất · người sáp nhập

WebApr 13, 2024 · 3256 Số thiên thần Ý nghĩa tâm linh và ý nghĩa. 13 Tháng Tư, 2024 by Bridget Cole. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. Nội dung. 1. 3256 Angel Number Meaning: Trust Your Angels. 3256 đại diện cho điều gì? Twinflame Number 3256: The Usefulness of Angelic Guidance. WebIncorporate là gì? Incorporate là Sáp Nhập; Hợp Nhất; Hợp Thành Tổ Chứ; Hợp Thành Công Ty; Kết Nạp Vào Tổ Chức, Đoàn Thể. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh …

WebMang nghĩa "bao gồm, kết hợp chặt chẽ, tích hợp" =If one thing incorporates another thing, it includes the other thing. IELTS TUTOR xét ví dụ:

WebJul 11, 2024 · Định nghĩa: Inc là từ viết tắt của từ Incorporated, có nghĩa là một tập đoàn, liên hợp, các công ty liên kết với nhau để cùng phát triển thành một tập đoàn lớn mạnh. Khi bạn khởi đầu xây dựng công ty của mình, một doanh nghiệp của bạn trước tiên phải được ... iona wands jockeyWebIncorporation là Tổ chức. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Incorporation Tổng kết ontario french speaking skilled workerWebApr 15, 2024 · Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questionsPeople are becoming ________aware of healthy eating, exercise, and relaxation, and want to incorporate them into their daily lives A. hardly ever B. rather than C.… ontario french speaking stream requirementsWebĐồng nghĩa của incorporate - Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: incorporate incorporate /in'kɔ:pərit/. tính từ. kết hợp chặt chẽ. hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể. ngoại động … ontario free psw programWebincorporate Nghĩa của từ incorporate trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1 having a bodily form; embodied. Paul displays a profound understanding both of the incorporate person of Christ and of the church as the Body of Christ, the corporate vessel. verb 1 take in or contain (something) as part of a whole; include. iona ward gartnavel hospitalWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Incorporation (of paint) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... iona webmailWebTính từ. (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể. corporate body. tổ chức đoàn thể. corporate responsibility. trách nhiệm của từng người trong đoàn thể. corporate town. thành phố có quyền tự trị. iona vs st mount carmel prediction